Veloz Mau Bạc Tím

Bạc Tím

Veloz Mau Trang Ngọc Trai

Trắng ngọc trai (+8 triệu)

Veloz Mau đỏ

Đỏ

Veloz Mau đen

Đen

Veloz Mau Bac

Bạc

Veloz Mau Noi That đen Xám Nhạt

Màu Nội thất Xám

VELOZ CROSS TOP

Thông tin cơ bản:

Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)

Số chỗ : 7

Hộp số : Tự động vô cấp CVT

Xuất xứ: Lắp ráp trong nước

Nhiên liệu : Xăng

Giá xe

698.000.000 

Chương trình khuyến mại Shok

  • Xe có sẵn, đủ màu, giao ngay
  • Giảm tiền, tặng Phụ kiện chính hãng
  • Quà tặng giá trị theo xe
  • Hỗ trợ mua xe Toyota trả góp đến 80%
  • Lãi suất tốt nhất thị trường từ Toyota
  • Hỗ trợ thủ tục đăng ký xe trong ngày
  • Giao xe tận nơi bằng xe chuyên dụng

Tổng quan

Toyota Veloz Cross

VELOZ CROSS CVT TOP 2022 – 2023: Giá lăn bánh Ôtô Veloz, Khuyến mãi, Trả góp Toyota Veloz

Giới Thiệu Toyota Veloz

  • Toyota Veloz Cross 2023 đã nhanh chóng trở thành một cái tên “nóng bỏng tay”, rơi vào tình trạng “cháy hàng”. Hiện tại, Toyota Veloz Cross đã được lắp ráp tại Việt Nam.
  • Toyota Veloz Cross là một mẫu xe hoàn toàn mới ở phân khúc MPV giá rẻ 5+2 chỗ (7 chỗ). Đây được kỳ vọng sẽ ứng cử viên sáng giá kế nhiệm “đàn anh huyền thoại” Toyota Innova giành lại vị thế đã mất trong cuộc đua doanh số của Toyota.

Toyota Veloz Cross Top có  gì mới?

  • Thiết kế sắc nét, mạnh mẽ, trẻ trung
  • Nội thất rộng rãi, ghế có chế độ sofa độc đáo
  • Trang bị hiện đại hàng đầu phân khúc, có đèn pha tự động, phanh tay điện tử…
  • Vận hành êm ái, ổn định, tiết kiệm
  • Công nghệ an toàn cực kỳ ấn tượng so với giá bán (có Toyota Safety Sense)
Toyota Veloz Cross Oto Com Vn 4ad8

Giá Xe Toyota Veloz

658.000.000 

Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)

Số chỗ : 7

Hộp số : Tự động vô cấp CVT

Xuất xứ: Lắp ráp trong nước

Nhiên liệu : Xăng

698.000.000 

Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)

Số chỗ : 7

Hộp số : Tự động vô cấp CVT

Xuất xứ: Lắp ráp trong nước

Nhiên liệu : Xăng

Bảng Giá Xe ôtô Toyota Vĩnh Long

Mức tiêu hao nhiên liệu

Dùng động cơ 1.5L, trọng lượng xe cũng nhẹ nên mức tiêu thụ nhiên liệu Toyota Veloz Cross khá tiết kiệm.
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) CVT CVT Top
Trong đô thị 7,7 7,7
Ngoài đô thị 5,4 5,4
Hỗn hợp 6,3 6,3

Thư viện







Video

090.103.68.39