
Giá Xe Toyota Innova Cần Thơ: Giá lăn bánh Ôtô Innova, Khuyến mãi, Trả góp Toyota Innova
Toyota Innova 2023 được nâng cấp về an toàn (đạt 5 sao ASEAN NCAP), tuy vẫn chưa có bản Innova máy dầu. Bao gồm các phiên bản quen thuộc là Innova 2.0E (số sàn 8 chỗ), Innova 2.0G (số tự động 8 chỗ), Innova 2.0v (số tự động 7 chỗ); Innova Venturer (số tự động 8 chỗ) và Innova 2.0j (taxi).
Giá Xe Toyota Innova Cần Thơ
Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)
Số chỗ : 8
Hộp số : Số tay 5 cấp
Xuất xứ: Lắp ráp trong nước
Nhiên liệu : Xăng
Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)
Số chỗ : 8
Hộp số : Tự động 6 cấp
Xuất xứ: Lắp ráp trong nước
Nhiên liệu : Xăng
Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)
Số chỗ : 8
Hộp số : Tự động 6 cấp
Xuất xứ: Lắp ráp trong nước
Nhiên liệu : Xăng
Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)
Số chỗ : 7
Hộp số : Tự động 6 cấp
Xuất xứ: Lắp ráp trong nước
Nhiên liệu : Xăng

Toyota Innova 2023 có gì mới?
Toyota Innova 2022 được phân phối dưới dạng lắp ráp trong nước với 4 phiên bản: 2.0E MT, 2.0G AT, Venturer và 2.0V AT.
- Nội thất rất rộng rãi, thoải mái với cả 3 hàng ghế
- Bổ sung thêm trang bị mới: đèn LED định vị, đèn sương mù LED, tăng số lượng cảm biến, màn hình trung tâm 8 inch…
- Các phiên bản có sự nâng cấp trang bị, không còn chênh lệch nhiều
- Đi phố nhẹ nhàng linh hoạt
- Vận hành êm ái, bền bỉ, tiết kiệm
- Hệ thống treo êm, khung gầm đằm chắc
- Hệ thống an toàn được đánh giá cao
- Khả năng cách âm khá tốt
- Tính thanh khoản cao
![]() |
Đánh giá an toàn Toyota Innova
Toyota Innova nổi bật khi đạt được tiêu chuẩn an toàn 5 sao ASEAN NCAP. Ở lần nâng cấp gần nhất, số lượng cảm biến hỗ trợ phía trước và sau từ 2 tăng lên 6 cho tất cả phiên bản.
Các tính năng an toàn khác vẫn giữ như trước bao gồm: hệ thống phanh ABS – EBD – BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc, 7 túi khí, camera lùi…
![]() |
![]() |
Các phiên bản Innova 2.0 V, Venturer, 2.0 G, 2.0 E
Toyota Innova 2022 có tất cả 4 phiên bản:
- Toyota Innova 2.0 E MT
- Toyota Innova 2.0 G AT
- Toyota Innova Venturer
- Toyota Innova 2.0 V AT
So sánh các phiên bản | 2.0E MT | Venturer | 2.0V AT |
Trang bị ngoại thất | |||
Đèn chiếu gần | Halogen | LED Projector | LED Projector |
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn tự động | Không | Có | Có |
Đèn cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay | Tự động | Tự động |
Đèn sương mù | Có | Có | LED |
Đèn hậu | Thường | Thường | Thường |
Đèn phanh trên cao | LED | LED | LED |
Sấy kính sau | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Màu xe | Mạ chrome | Mạ chrome |
Bodykit thể thao | Không | Có | Không |
Lốp | 205/65R16 | 205/65R16 | 215/55R17 |
Thông số kỹ thuật Toyota Innova
Toyota Innova 2023 sử dụng động cơ 2.0L 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I cho công suất cực đại 137 mã lực tại 5.600 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 183Nm tại 4.000 vòng/phút, kết hợp hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 6 cấp.
Thông số kỹ thuật Innova | 2.0E MT | Venturer | 2.0V AT |
Động cơ | 2.0L | 2.0L | 2.0L |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 137/5.600 | 137/5.600 | 137/5.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 183/4.000 | 183/4.000 | 183/4.000 |
Hộp số | 5MT | 6AT | 6AT |
Trợ lực lái | Thuỷ lực | Thuỷ lực | Thuỷ lực |
Chế độ lái | ECO & POWER | ECO & POWER | ECO & POWER |
Hệ thống treo trước/sau | Tay đòn kép/Liên kết 4 điểm với tay đòn bên | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |

Ngoại Thất
(Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản)

Đuôi xe
Phần đuôi xe đường bệ với trang bị ăng-ten dạng vây cá mập bật lên sức cuốn hút đầy uy lực. Phần cửa sau thiết kế góc cạnh, sắc nét tạo nên tổng thể vững chãi của xe.

Gương chiếu hậu ngoài
Gương chiếu hậu bên ngoài có chức năng chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ cùng đèn chào mừng độc đáo, được mạ crôm cho vẻ sang trọng, trang nhã.

Đèn sương mù
Đèn sương mù kiểu dáng mới mẻ và đẹp mắt giúp nâng cao khả năng quan sát và làm người lái cảm thấy an tâm, tự tin hơn.

Mâm xe
Mâm hợp kim nhôm 5 chấu cỡ lớn 17 inch được thiết kế ba chiều ở mỗi chấu làm toát lên vẻ thể thao khỏe khoắn.

Cụm đèn sau
Cụm đèn sau thời thượng với thiết kế hình chữ L tạo dáng vẻ sang trọng và chắc chắn

Đầu xe
Đầu xe với lưới tản nhiệt hình lục giác kết hợp với cụm đèn trước, cùng cản trước được thiết kế mở rộng tạo ra những đường nét vuốt dài sắc sảo cho cảm giác không gian ba chiều mạnh mẽ, vững chãi.

Cụm đèn trước
Thiết kế mới sắc sảo nối liền nẹp mạ crôm cùng đèn LED hiện đại chiếu gần dạng bóng chiếu, hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu và chế độ điều khiển đèn bật tắt tiện lợi.

Tay nắm cửa
Khi đi kèm với chìa khóa thông minh, thao tác đóng/mở khóa cửa xe từ bên ngoài trở nên dễ dàng, thuận tiện hơn với chỉ một nút bấm.

Đèn xi nhan
Đèn xi nhan dạng hình tam giác với viền chụp đen thon gọn cân xứng với thiết kế tổng thể cản trước, mang lại dáng vẻ sang trọng.
Trang bị ngoại thất
Ngoại thất Innova | 2.0E MT | Venturer | 2.0V AT |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED Projector | LED Projector |
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn tự động | Không | Có | Có |
Đèn cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay | Tự động | Tự động |
Đèn sương mù | Có | Có | LED |
Đèn hậu | Thường | Thường | Thường |
Đèn phanh trên cao | LED | LED | LED |
Sấy kính sau | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Màu xe | Mạ chrome | Mạ chrome |
Bodykit thể thao | Không | Có | Không |
Lốp | 205/65R16 | 205/65R16 | 215/55R17 |

Nội Thất
(Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản)

Khoang hành lý
Với khả năng điều chỉnh ghế linh hoạt để tối đa hóa diện tích khoang hành lý, bạn sẽ không còn nỗi lo về hành lý cồng kềnh. Hãy thư giãn và tận hưởng những chuyến đi cùng gia đình bạn

Đèn chiếu sáng nội thất
Đắm mình trong không gian hài hoà, đẳng cấp với ánh sáng xanh sâu thẳm, cho cảm giác thư thái trên mọi hành trình, đặc biệt vào ban đêm.

Bàn gập sau lưng ghế
Bàn gập sau lưng ghế mang lại sự thuận tiện tối đa cho nhu cầu làm việc hay giải trí.

Hệ thống âm thanh
Hệ thống âm thanh cao cấp thế hệ mới, cùng màn hình cảm ứng 8 inch hiện đại ứng dụng công nghệ trợ sáng giúp người lái thao tác dễ dàng khi đi buổi tối.

Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa với hai dàn lạnh công tắc điều chỉnh tự động riêng biệt, thuận tiện cùng với cửa gió ở các hàng ghế giúp làm lạnh nhanh chóng tạo cảm giác dễ chịu thoải mái cho mọi hành khách.

Ngăn đựng mắt kính
Ngăn đựng kính mát thuận tiện đem tới tiện nghi tối ưu cho chủ sở hữu.

Giá giữ ly phía trước
Giá giữ ly phía trước với thiết kế ốp gỗ sang trọng, thuận tiện cho người sử dụng.

Hệ thống mở khoá và khởi động thông minh.
Hệ thống mở khoá và khởi động thông minh được được cải tiến với công nghệ hiện đại, thông minh và dễ dàng hơn khi ra/vào xe lẫn khởi động/tắt máy với nút bấm đơn giản.

Bảng đồng hồ
Mọi thứ nằm trong tầm kiểm soát của người lái với bảng đồng hồ và màn hình hiển thị đa thông tin một cách chính xác, rõ ràng.

Tay lái
Tay lái kết hợp hoàn hảo giữa chất liệu da tự nhiên, mạ bạc trang nhã và gỗ quý phái đồng thời tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, màn hình hiển thị đa thông tin cho dáng vẻ vừa quyền uy vừa hiện đại, lịch lãm.

Điều chỉnh ở hàng ghế thứ hai
Gập ghế một chạm, vô cùng tiện lợi và dễ dàng cho dù bạn đang bận rộn với những túi mua sắm hay hành lý.

Hộp để đồ có khả năng làm mát
Hộp để đồ thuận tiện hơn với chức năng làm mát đồ uống, tối đa sự tiện nghi cho chủ sở hữu.

Tựa tay hàng ghế sau
Tự tay hàng ghế sau mang lại sự thuận tiện, thoải mái cho hành khách trong những chuyến đi xa.

Ngăn đựng vật dụng
Nhiều ngăn đựng vật dụng được bố trí trong tầm tay giúp hành khách trên xe thuận tiện sử dụng.
Trang bị nội thất
Nội thất Innova | 2.0E MT | Venturer | 2.0V AT |
Vô lăng | Urethane | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có | Có |
Vô lăng chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Cụm đồng hồ | Analog | Optitron | Optitron |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Đơn sắc | TFT 4.2” | TFT 4.2” |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ cao cấp | Da |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 5:5 | Gập 5:5 | Gập 5:5 |
Điều hoà | Chỉnh tay 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Màn hình cảm ứng | 7 inch | 8 inch | 8 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Có |
Mở cửa thông minh | Không | Có | Có |
Kính điện 1 chạm chống kẹt | Cửa ghế lái | Tất cả | Tất cả |
Đánh giá an toàn Toyota Innova
Toyota Innova nổi bật khi đạt được tiêu chuẩn an toàn 5 sao ASEAN NCAP. Ở lần nâng cấp gần nhất, số lượng cảm biến hỗ trợ phía trước và sau từ 2 tăng lên 6 cho tất cả phiên bản.
Các tính năng an toàn khác vẫn giữ như trước bao gồm: hệ thống phanh ABS – EBD – BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc, 7 túi khí, camera lùi…
Trang bị an toàn Innova | 2.0E MT | Venturer | 2.0V AT |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Số túi khí | 7 | 7 | 7 |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến trước/sau | 6 | 6 | 6 |
Mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu hao nhiên liệu Innova (lít/100km) | Trong đô thị | Ngoài đô thị | Hỗn hợp |
2.0E MT | 14,57 | 8,63 | 10,82 |
2.0G AT | 12,69 | 7,95 | 9,7 |
Venturer | 12,67 | 7,8 | 9,6 |
2.0V AT | 12,63 | 8,08 | 9,75 |
Câu hỏi thường gặp về Toyota Innova
📌 Có phiên bản Toyota Innova máy dầu không?
Trả lời: Toyota Innova không có xe máy dầu, chỉ có bản máy xăng.
📌 Có bán bản Toyota Innova nhập khẩu nguyên chiếc không?
Trả lời: Toyota Innova mới nhất hiện chỉ phân phối chính hãng dưới dạng lắp ráp trong nước, không có bản Innova nhập khẩu nguyên chiếc.
📌 Toyota Innova có tốn xăng không?
Trả lời: Toyota Innova được đánh giá là một trong những mẫu xe 7 chỗ tiết kiệm xăng nhất. Chỉ cần nhìn vào số lượng “khủng” Innova mua để chạy dịch vụ có thể biết được Innova có hao xăng không.
📌 Xe gia đình có nên mua Innova?
Trả lời: Khác với các mẫu xe SUV/CUV, Toyota sẽ không tập trung mạnh về phần trải nghiệm mà chủ yếu là không gian rộng rãi. Nếu chỉ cần một chiếc xe 7 hay 8 chỗ rộng rãi, có thể kết hợp chở thêm đồ đạc khi cần, không yêu cầu cao về tiện nghi mà chỉ phục vụ di chuyển đơn giản thì Toyota Innova rất phù hợp.
Tuy nhiên nếu yêu cầu cao về cả trải nghiệm tiện nghi và cảm giác lái thì có thể tham khảo một số mẫu xe “nhỉnh” hơn giá Innova đôi chút như Toyota Fortuner, Ford Everest, Honda CR-V, Mitsubishi Outlander, Nissan X-Trail…
📌 Toyota Innova có nghĩa là gì?
Trả lời: Tên gọi “Innova” bắt nguồn từ Tiếng Anh nghĩa là “sự đổi mới”.